Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3290

Mô tả sản phẩm

Đặc điểm nổi bật

  • Là một sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu Hioki, một thương hiệu hàng đầu Nhật Bản.
  • Được chế tạo từ những công nghệ tiên tiến hàng đầu, giúp người dùng có thể sử dụng thoải mái sản phẩm mà không lo về độ bền chất lượng.

Ưu đãi bán kèm

  • Phụ kiện Giảm 10% khi mua kèm máy

  • Giảm ngay 5% khi mua các sản phẩm thương hiệu Jasic tại website dungcuso.vn (Được áp dụng đồng thời với khuyến mại)

  • Tặng Voucher 100k cho khách lần đầu mua hàng online và đăng ký thành viên tại web dungcuso.vn

Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3290

Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3290
  • 3290
  • Còn hàng
  • Liên hệ
  • 12 Tháng
  • Liên hệ ngay với chúng tôi để có giá tốt nhất : 0901.689.338 - 0903.689.338

    Khuyến mãi

    1. Free ship áp dụng mua các sản phẩm thương hiệu Milwaukee

    2. Giảm thêm 2% khi mua cùng sản phẩm bất kỳ có giá cao hơn

    3. Tặng suất mua Phụ Kiện giảm thêm 50 ngàn đồng (áp dụng tùy sản phẩm) (click xem chi tiết)

Ampe kìm đo AC/DC HIOKI 3290 – Dụng cụ số

Dụng cụ số chuyên cung cấp sỉ & lẻ Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3290 

Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3290

  • Sensor Thể hiện được bán riêng
  • Sự lựa chọn của ba bộ cảm biến (Ví dụ kết hợp) Đo lên đến 100 A, 200 A, hoặc 2000 Một đánh giá hiện tại
  • Đo chính xác cho biến tần hiện tại với chế độ và RMS Đúng AC + DC cải chính
  • Lựa chọn đầu ra (đầu ra đồng thời) giá trị hiệu quả, dạng sóng, tần số, và đầu ra giá trị không thể thiếu
  • Sự lựa chọn của thời gian đáp ứng với ba bước
  • Đo dòng Integral, đo lường tỷ lệ thời gian hoạt động
  • Phương pháp đo DC, AC + DC (True RMS), AC (True RMS)
  • Hiển thị giá trị đỉnh cực độc lập (± giá trị đỉnh cao của dạng sóng, trong chế độ DC)
  • Output (terminal 1) dạng sóng hiện tại hoặc giá trị true RMS (2 V / Dải cài đặt)
  • Output (terminal 2) giá trị không thể thiếu hiện tại (1 VDC / thiết lập phạm vi)
  • Integral đo dòng ±, +, – tích phân, giá trị trung bình
  • Đo lường tỷ lệ thời gian điều hành tỷ giá, tổng thời gian đo
  • Hẹn giờ cài đặt 99 giờ, 59 phút. (Cho lặp lại tới 20 lần)
  • Đỉnh lưu trữ dữ liệu, giá trị không thể thiếu, tỷ lệ thời gian hoạt động, hoặc khác
  • Chính xác cơ bản tại DC hiện tại 20.00 / 100.0A (sử dụng các cảm biến CT9691): ± 1.3% RDG. ± 0,10 A / ± 0,5 A
  • 20.00 / 200.0A (sử dụng các cảm biến CT9692): ± 1.3% RDG. ± 0,10 A / ± 0,5 A
  • 200.0 / 2000A (sử dụng các cảm biến CT9693): ± 1.8% RDG. ± 1.0 A / ± 5 A
  • Chính xác cơ bản tại AC hiện tại
  • (45-66 Hz) 20.00 / 100.0A (sử dụng các cảm biến CT9691): ± 1.3% RDG. ± 0.08 A / ± 0,3 A
  • 20.00 / 200.0A (sử dụng các cảm biến CT9692): ± 1.3% RDG. ± 0.08 A / ± 0,3 A
  • 200.0 / 2000A (sử dụng các cảm biến CT9693): ± 1.3% RDG. ± 0.8 A / ± 3 A
  • Đo điện áp Không
  • Tần số đo 1.00Hz đến 1000Hz, độ chính xác cơ bản: ± 0,3% RDG. 1dgt ±.
  • Yếu tố Crest 2,5 trở lên hoặc giá trị đỉnh cao của cảm biến đánh giá
  • Tần số đặc điểm DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz (chính xác đảm bảo phạm vi)
  • Tại đầu ra màn hình: dựa trên các cảm biến sử dụng
  • Các chức năng khác Có thể lựa chọn thời gian phản ứng, bộ lọc (fc = 550 Hz)
  • Nguồn cung cấp LR6 (AA) alkaline pin × 4, liên tục sử dụng: 22 giờ, hoặc AC adapter 9445-02 / -03 (The 3290-10 chỉ: bên ngoài cung cấp điện có thể)
  • Kích thước, khối lượng 155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3,86 in) H × 47 mm (1,85 in) D, 545 g (19,2 oz)

Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3290

Đọc tiếp bài viết

Sản phẩm cùng loại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu đo DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)
Giá trị đỉnh màn hình Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)
Riêng biệt AC từ ngõ ra DC Thành phần riêng biệt của AC, DC
Ngõ ra (terminal 1) Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo)
Ngõ ra (terminal 2) Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu
Độ chính xác cơ bản đo dòng DC 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692) ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693) ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A
Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz) 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692) ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693) ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A
Dải đo tần số 1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt.
Hệ số đỉnh > 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo
Đặc tính tần số DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz
Theo giỏi ngõ ra Dựa vào đầu đo
Chức năng khác  
Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz)  
Nguồn cung cấp LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10)
Kích thước 155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D
Trong lượng 545 g (19.2 oz)
Giao siêu tốc

Giao siêu tốc

Freeship đơn từ 2 triệu
Giá siêu tốt

Giá siêu tốt

Giá hợp lý nhất với đầy đủ phân khúc
Đa dạng hàng hóa

Đa dạng hàng hóa

Hơn 50 thương hiệu & 15.000 sản phẩm chờ Bạn khám phá
Bảo hành chính hãng

Bảo hành chính hãng

Đổi trả trong vòng 15 ngày
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI
  • GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
  • HÀNG CHÍNH HÃNG 100%
    Bồi thường 100% nếu hàng không chính hãng
  • FREE SHIP ĐƠN TỪ 2 TRIỆU VNĐ
    Áp dụng các quận nội thành HCM
  • BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
  • ĐỔI MỚI TRONG 15 NGÀY
    Sản phẩm do lỗi kỹ thuật
CHÚNG TÔI ĐÃ SẴN SÀNG HỖ TRỢ

Hotline 1: 0901689338

Hotline 2: 0903689338

Đăng ký tài khoản ngay tại dungcuso.vn để nhận ưu đãi