
Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2
Liên hệ

Máy đo điện trở đất Fluke 1621
Liên hệ

Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC
112.701.000đ 107.334.000đ

Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1550C FC
102.435.000đ 97.557.000đ
Mô tả sản phẩm
Đặc điểm nổi bật
• Đo lường điện trở đất 3 cực và 2 cực (0.01Ω-2000Ω)
• Thiết kế chống thấm nước (IP67)
• Công tắc quay giúp giao diện người dùng rất trực quan
• Màn hình LCD lớn với đèn nền
• Kiểm tra điện trở đất chính xác / không chính xác. (AC / DC 0-300V)
• CAT Ⅳ 100V
Ưu đãi bán kèm
Phụ kiện Giảm 10% khi mua kèm máy
Giảm ngay 5% khi mua các sản phẩm thương hiệu Jasic tại website dungcuso.vn (Được áp dụng đồng thời với khuyến mại)
Tặng Voucher 100k cho khách lần đầu mua hàng online và đăng ký thành viên tại web dungcuso.vn
Liên hệ ngay với chúng tôi để có giá tốt nhất : 0901.689.338 - 0903.689.338
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn
Thời gian và phí giao hàng sẽ được ước tính khi đặt hàng. Xem chính sách giao hàng.
Dụng cụ số chuyên cung cấp sỉ & lẻ Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL là dòng đồng hồ đo điện trở đất tiếp địa, dùng cho hệ thống chống sét. Máy có thiết kế hoàn toàn mới, đạt chuẩn IP 67 chống thấm nước. Tạo sự yên tâm cho người dùng khi làm việc trong môi trường không thuận lợi. MMáy đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL đo điện trở đất 3 pole và 2 pole (0,01Ω-2000Ω).
Đọc tiếp bài viết
Liên hệ
Liên hệ
112.701.000đ 107.334.000đ
102.435.000đ 97.557.000đ
ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT | 20Ω | 200Ω | 2000Ω | ||||
THANG ĐO | 0.00 – 2000 Ω | ||||||
HIỂN THỊ | 0.00 – 20.99 Ω | 0.0 – 209.9 Ω | 0 – 2099 Ω | ||||
ĐỘ CHÍNH XÁC*1 | ±1.5%rdg±0.08 Ω*2 | ±1.5%rdg±4dgt | |||||
ĐIỆN TRỞ ĐẤT PHỤ*3 | <10kΩ | <50kΩ | <100kΩ | ||||
GIÁ TRỊ THAM KHẢO | 10Ω | 100Ω | 500Ω | ||||
ĐO ĐIỆN ÁP ĐẤT | |||||||
THANG ĐO | 0 – 300 V AC (45 – 65Hz) | ±0 – ±300 V DC | |||||
HIỂN THỊ | 0.0 – 314.9 V | 0.0 – ±314.9 V | |||||
ĐỘ CHÍNH XÁC | ±1%rdg±4dgt | ||||||
BẢO VỆ QUÁ TẢI | Điện trở đất : 360V AC (10s) | ||||||
Đện áp đất : 360V AC (10s) | |||||||
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG | IEC 61010-1, CAT IV 100 V /CAT III 150 V /CAT II 300 V Pollution degree 3 | ||||||
IEC 61010-2-030,IEC 61010-031, IEC 61557-1, -5 | |||||||
IEC 60529 IP67, IEC 61326-1, -2-2, EN50581(RoHS) | |||||||
NGUỒN | Pin LR6(AA)(1.5V) × 6 | ||||||
KÍCH THƯỚC | 121(L) × 188(W) × 59(H) mm | ||||||
TRỌNG LƯỢNG | 690g |
Giao siêu tốc
Freeship đơn từ 2 triệuGiá siêu tốt
Giá hợp lý nhất với đầy đủ phân khúcĐa dạng hàng hóa
Hơn 50 thương hiệu & 15.000 sản phẩm chờ Bạn khám pháBảo hành chính hãng
Đổi trả trong vòng 15 ngàyHotline 1: 0901689338
Hotline 2: 0903689338