Xe Vận Chuyển Hàng Hóa Dùng Pin Makita DCU605Z – Vận Hành Êm, Chở Hàng Lỏng Hiệu Quả
Makita DCU605Z là mẫu xe đẩy hàng chạy pin 18V LXT, được thiết kế chuyên biệt với thùng đáy phẳng tích hợp vòi xả nước, tối ưu cho việc vận chuyển vật liệu ướt, chất lỏng hoặc hỗn hợp bê tông nhẹ, đất trồng… Với tải trọng lên tới 300kg và khả năng vận hành liên tục 100 phút, đây là giải pháp tuyệt vời cho công trình xây dựng, nông nghiệp và kho bãi hiện đại.

🔧 ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MAKITA DCU605Z
🔋 Sử dụng pin 18V LXT – Công nghệ không phát thải
Máy hoạt động bằng 2–4 pin 18V LXT giúp loại bỏ hoàn toàn khí thải, giảm tiếng ồn và chi phí vận hành. Tính di động cao, không phụ thuộc vào xăng dầu, dễ bảo dưỡng.
⚠️ Không tương thích với pin BL1815 – khuyến nghị dùng BL1860B để đạt hiệu quả tối ưu.
🚿 Thùng đáy phẳng có vòi xả – Chuyên dụng cho vật liệu ướt
DCU605Z là model duy nhất trong dòng DCU6xx có vòi xả chất lỏng dưới đáy thùng, giúp làm sạch nhanh hoặc xả bùn, đất, nước… mà không cần lật nghiêng hoặc đổ thủ công.
-
Phù hợp cho: hỗn hợp xi măng, cát ướt, đất trồng, chất thải lỏng,…
🚛 Tải trọng cao – Hoạt động bền bỉ
-
Tải trên mặt phẳng (0–3°): 300kg
-
Tải trên dốc nhẹ (3–12°): 180kg
=> Đáp ứng yêu cầu vận chuyển nặng trong công trường, nhà vườn hay nhà máy.
🔒 Hệ thống phanh điện tử an toàn
-
Phanh điện & phanh điện từ bố trí ngay trên tay cầm, điều khiển dễ dàng bằng cần bóp.
-
Khóa xoay bánh sau giúp giữ hướng lái ổn định, đặc biệt trên đường dài.
💡 Tích hợp tiện nghi đầy đủ
-
Đèn pha – đèn hậu giúp quan sát rõ trong môi trường thiếu sáng.
-
Còi cảnh báo giúp đảm bảo an toàn khi xe vận hành.
-
Thước đo mức pin trực quan, dễ theo dõi lượng pin còn lại.
⚙️ Vận hành linh hoạt – 3 tốc độ tiến, 1 tốc độ lùi

📐 THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAKITA DCU605Z
Thông số |
Giá trị |
Mã sản phẩm |
DCU605Z |
Loại xe |
Xe đẩy hàng 4 bánh chạy pin |
Nguồn điện |
2–4 pin Li-Ion 18V LXT |
Thời gian sử dụng liên tục |
100 phút (với 4 pin BL1860B, tải 300kg) |
Kích thước (DxRxC) |
1,440 x 730 x 820 mm |
Khả năng leo dốc tối đa |
12° |
Tải trọng tối đa (mặt bằng) |
300kg (661 lbs) |
Tải trọng tối đa (dốc 3–12°) |
180kg (397 lbs) |
Trọng lượng (không pin) |
104–106 kg (tùy loại pin sử dụng) |
Loại thùng |
Thùng đáy phẳng, có vòi xả chất lỏng |
Hệ thống phanh |
Phanh điện + phanh điện từ |
Hỗ trợ đổ hàng |
Không hỗ trợ đổ trợ lực |
🎯 ỨNG DỤNG THỰC TẾ
-
Công trường xây dựng: vận chuyển hồ vữa, hỗn hợp bê tông nhẹ.
-
Nông trại & cảnh quan: chở đất, phân trộn, chất lỏng tưới tiêu.
-
Nhà máy xử lý: vận chuyển chất thải ướt, hóa chất không độc.
Đọc tiếp bài viết