Makita DWR180Z – Máy Siết Bu Lông Xuyên Tâm Dùng Pin 18V, Thiết Kế Chuyên Biệt Cho Kỹ Thuật Cơ Điện
Makita DWR180Z là dòng máy siết bu lông xuyên tâm dùng pin 18V, được thiết kế đặc biệt để siết những đai ốc nằm sâu bên trong kết cấu thép, tủ điện hoặc khu vực chật hẹp. Sản phẩm kế thừa thiết kế từ mẫu WR100D (12Vmax CXT), nhưng được nâng cấp với pin 18V LXT mạnh mẽ, phù hợp hơn với nhu cầu làm việc chuyên nghiệp và cường độ cao.

Ưu điểm nổi bật của Makita DWR180Z:
🔹 Thiết kế xuyên tâm – tiếp cận vị trí khó siết
Sở hữu cơ cấu siết kiểu chốt khóa, Makita DWR180Z cho phép gắn socket xuyên qua đầu bu lông, giúp siết được những vị trí mà các máy siết bu lông thông thường không thể tiếp cận, chẳng hạn như đai ốc gắn trên thanh ren M8 trong kết cấu điện hoặc công trình kim loại.
🔹 Trang bị 2 bộ đầu socket – đa dạng ứng dụng
Máy đi kèm hai bộ socket chuyên dụng, hỗ trợ nhiều loại bu lông khác nhau, giúp kỹ thuật viên thay đổi nhanh chóng mà không cần thêm dụng cụ chuyển đổi.
🔹 Khả năng siết linh hoạt từ M5 – M12
Makita DWR180Z xử lý tốt các loại bu lông tiêu chuẩn từ M5 – M12 và bu lông cường độ cao từ M5 – M10, phù hợp với hầu hết các kết cấu kỹ thuật trong thi công cơ điện (M&E), khung thép, hệ thống PCCC…
🔹 Lực siết tối đa 47.5 N·m – đảm bảo chắc chắn
Mặc dù nhỏ gọn, máy vẫn đạt được lực siết tối đa lên tới 47.5 N·m, đủ để xử lý chắc chắn các mối nối bu lông trong môi trường làm việc công nghiệp.
🔹 Tay cầm nhỏ – dễ kiểm soát
Tay cầm được thiết kế với đường kính nhỏ, giúp người dùng cầm nắm chắc chắn, thao tác linh hoạt, đặc biệt trong môi trường chật hẹp hoặc thao tác trên cao.
🔹 Hoạt động êm ái – độ ồn thấp
Với mức áp suất âm thanh chỉ 74 dB(A), máy hạn chế gây ồn, phù hợp sử dụng trong khu dân cư, nhà xưởng có yêu cầu về độ ồn thấp.
🔧 Lưu ý: Sản phẩm không tương thích với pin BL1815 (1.3Ah)
Thông Số Kỹ Thuật Makita DWR180Z
Thông số |
Chi tiết |
Nguồn điện |
Pin Li-Ion 18V LXT |
Khả năng siết bu lông |
Bu lông thường: M5 – M12
Bu lông cường lực: M5 – M10 |
Lực siết tối đa |
47.5 N·m (420 in.lbs.) |
Tốc độ không tải |
0 – 800 vòng/phút |
Cốt lắp socket |
3/8" (9.5 mm) và 1/4" (6.35 mm) |
Kích thước máy |
Dài 350 – 369 mm (tùy pin), Rộng 79 mm, Cao 67 – 87 mm |
Trọng lượng |
1.2 – 1.6 kg |
Độ ồn áp suất |
74 dB(A) |