Mô tả sản phẩm
Đặc điểm nổi bật
Ưu đãi bán kèm
Phụ kiện Giảm 10% khi mua kèm máy
Giảm ngay 5% khi mua các sản phẩm thương hiệu Jasic tại website dungcuso.vn (Được áp dụng đồng thời với khuyến mại)
Tặng Voucher 100k cho khách lần đầu mua hàng online và đăng ký thành viên tại web dungcuso.vn
Liên hệ ngay với chúng tôi để có giá tốt nhất : 0901.689.338 - 0903.689.338
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn
Thời gian và phí giao hàng sẽ được ước tính khi đặt hàng. Xem chính sách giao hàng.
Dụng cụ số chuyên cung cấp sỉ & lẻ Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2012RA
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2012RA với rất nhiều tính năng như công nghệ True RMS giúp đo chính xác nơi sóng nhiễu. Khả năng đo dòng tối đa lên tới 120A, cho phép đo dòng cả một chiều và xoay chiều.
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2012RA có các chức năng đo điện trở, điện áp, dòng điện, thông mạch, kiểm tra diode, kiểm tra tần số, điện dung…Là công cụ đa năng mạnh mẽ cho các thợ kiểm tra và bảo trì ô tô….
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2012RA với khả năng đo cả dòng một chiều và xoay chiều lên tới 120A và điện áp 600V. Với độ phân giải cực nhỏ là 0.01A cho phép phát hiện những thay đổi dòng điện nhỏ nhất. Đồng hồ đo điện 2012RA với công nghệ True RSM cho phép đo tốt cả dòng méo nhiễu và sóng hài.
Đọc tiếp bài viết
Đo điện áp DC | 600.0 mV / 6.000 / 60.00 / 600.0 V (trở kháng đầu vào: khoảng 10 MΩ)Độ chính xác: ± 1.0% rdg ± 3 dgt |
Điện áp AC | 6.000 / 60.00 / 600.0 V (trở kháng đầu vào: khoảng 10 MΩ)Độ chính xác: ± 1.5% rdg ± 5 dgt (45 đến 400 Hz) |
Dòng điện DC | 60,00 / 120,0 AĐộ chính xác: ± 2,0% rdg ± 8 dgt (60 A), ± 2.0% rdg ± 5 dgt (120 A) |
Dòng điện AC | 60,00 / 120,0 AĐộ chính xác: ± 2,0% rdg ± 5 dgt (45 đến 65 Hz) |
Đo điện trở | 600 ohms / 6.000 / 60.00 / 600.0 kΩ / 6.000 / 60.00 MΩĐộ chính xác: ± 1.0% rdg ± 5 dgt (600/6/60/600 kΩ)
± 2.0% rdg ± 5 dgt (6 MΩ) ± 3.0% rdg ± 5 dgt (60 MΩ) |
Đo | Âm thanh rung ở mức 35 ± 25 hoặc ít hơn Âm thanh rung ở 35 ± 25 hoặc ít hơn |
Kiểm tra diode | 2 VĐộ chính xác: ± 3.0% rdg ± 5 dgt
Điện áp mạch mở: khoảng 2,7 V |
Đo điện dung | 400,0 nF / 4.000 / 40,00 FĐộ chính xác: ± 2,5% rdg ± 10 dgt |
Đo tần số | (Dòng điện) 100/400 HzĐộ chính xác: ± 0,2% RDG ± 2Dgt (100 Hz)
Độ chính xác: ± 0.1% ± RDG 1Dgt (400 Hz) (Voltage) 100/1000 Hz / 10/100 / 300.0KHz Độ chính xác: ± 0,2% RDG ± 2Dgt (100 Hz) Độ chính xác: ± 0.1% RDG ± 1 dgt (1000 Hz / 10/100 / 300.0 kHz) (Dòng độ nhạy đầu vào: 6 A trở lên Điện áp: 6 V trở lên [~ 10 kHz] / 20 V trở lên [10 k đến 300 kHz]) |
Đường kính dây cần đo | Tối đa φ 12 mm ( tương ứng với IV 38 mm 2 ) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | IEC 61010-1 CAT III 300 V, CAT II 600 V Class 2IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 |
Pin | Pin khô cỡ AAA R 03 (1,5 V) × 2* Thời gian sử dụng liên tục DCV: Khoảng 150 giờ ACA: Khoảng 25 giờ
(Tự động tiết kiệm khoảng 15 phút) |
Kích thước | 128 (L) x 92 (W) x 27 (D) mm |
Trọng lượng | Khoảng 220 g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện | Pin AAA R 03 (1.5 V) × 2, hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện bán kèm | 9107 (vỏ mềm) \ 500 (không bao gồm thuế tiêu thụ) |
Giao siêu tốc
Freeship đơn từ 2 triệuGiá siêu tốt
Giá hợp lý nhất với đầy đủ phân khúcĐa dạng hàng hóa
Hơn 50 thương hiệu & 15.000 sản phẩm chờ Bạn khám pháBảo hành chính hãng
Đổi trả trong vòng 15 ngàyHotline 1: 0901689338
Hotline 2: 0903689338